Giỏ hàng đang trống!
Theo thương hiệu
Phần cốt: được làm bằng các sợi thủy tinh, sợi hữu cơ, sợi cacbon, sợi Bazan, sợi Bor, sợi Cacbua Silic, sợi kim loại, và các hạt phân tán, cốt vải.
Vật liệu nền: được làm từ polime nhiệt rắn, nhiệt dẻo. Phần nền như chất kết dính bao quanh và liên kết các sợi (trong phần cốt) lại với nhau.|
TT
|
Model
|
Lưu lượng (m3/h)
|
Kích thước (mm)
|
Thể tích (Lít)
|
Ghi chú |
|
1
|
844
|
0.5
|
Ф 205 x 1130
|
32,5
|
Cửa ra ở trên 2,5”
|
|
2
|
948
|
0.62
|
Ф 230 x 1230
|
44,7
|
Cửa ra ở trên 2,5”
|
|
3
|
1054
|
0.76
|
Ф 255 x 1390
|
63,7
|
Cửa ra ở trên 2,5”
|
|
4
|
1252
|
1.05
|
Ф 300 x 1340
|
84,03
|
Cửa ra ở trên 2,5”
|
|
5
|
1354
|
1.28
|
Ф 330 x 1400
|
102,2
|
Cửa ra ở trên 2,5”
|
|
6
|
1465
|
1.48
|
Ф 355 x 1670
|
143,8
|
Cửa ra ở trên 2,5”
|
|
7
|
1665
|
1.88
|
Ф 400 x 1670
|
185,46
|
Cửa ra ở trên 2,5”
|
|
8
|
1865
|
2.38
|
Ф 450 x 1670
|
242.24
|
Cửa ra ở trên 2,5”
|
|
9
|
2162
|
3.37
|
Ф 535 x 1690
|
317,94
|
Cửa ra trên – dưới 4”
|
|
10
|
2472
|
4.38
|
Ф 610 x 1829
|
450.4
|
Cửa ra trên – dưới 4”
|
|
11
|
3072
|
6.84
|
Ф 762 x 1829
|
724,6
|
Cửa ra trên – dưới 4”
|
|
12
|
3672
|
9.83
|
Ф 914 x 1829
|
999.24
|
Cửa ra trên – dưới 4”
|
|
13
|
4272
|
13.4
|
Ф1067 x 1829
|
1305.8
|
Cửa ra trên – dưới 6”
|
|
14
|
4872
|
17.5
|
Ф 1219 x 1829
|
1753
|
Cửa ra trên – dưới 6”
|
|
15
|
6367
|
30.1
|
Ф 1600 x 1702
|
2271
|
Cửa ra trên – dưới 6”
|
|
16
|
6386
|
30.1
|
Ф 1600 x 2184
|
3407
|
Cửa ra trên – dưới 6”
|

| Thông số kỹ thuật | |
| Áp lực | 150 Psi |
| Sản xuất | Trung Quốc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Serial | 7150 | 7865 |